Các biến thể (Dị thể) của 察
嚓
詧
Đọc nhanh: 察 (Sát). Bộ Miên 宀 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: xem kỹ, Xét lại., Rõ rệt., Nhìn xem kĩ càng, Biện rõ, xét kĩ, tường thẩm. Từ ghép với 察 : 察其言,觀其行 Xét lời nói, coi việc làm Chi tiết hơn...