Các biến thể (Dị thể) của 年
䄭 秊 年 秊 𠡦 𠦅 𠦚 𠫺 𠬋 𦼌
Đọc nhanh: 年 (Niên). Bộ Can 干 (+3 nét). Tổng 6 nét but (ノ一一丨一丨). Ý nghĩa là: 1. năm, 2. tuổi, 3. được mùa, Năm., Tuổi.. Từ ghép với 年 : 去年 Năm ngoái, 全年收入 Thu nhập cả năm, 年過四十的人 Người đã quá bốn mươi, 她年方十八 Cô ấy mới mười lăm tuổi, 知命之年 Tuổi biết mệnh trời, tuổi năm mươi Chi tiết hơn...
- Phiếm chỉ thời gian.