Các biến thể (Dị thể) của 樂
㦡 楽 樂 樂 樂 𣠋 𨊊
乐
Đọc nhanh: 樂 (Lạc, Nhạc, Nhạo). Bộ Mộc 木 (+11 nét). Tổng 15 nét but (ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶). Ý nghĩa là: sung sướng, Nhạc, Kinh “Nhạc” (một trong sáu kinh), Họ “Nhạc”, Niềm vui hoặc thái độ vui thích. Từ ghép với 樂 : 樂事 Chuyện vui, 心裡樂得像開了花 Mừng như nở hoa trong bụng, 樂此不疲 Thích thú quên cả mệt mỏi, “lạc ư trợ nhân” 樂於助人., 奏樂 Cử nhạc, tấu nhạc, chơi nhạc Chi tiết hơn...