Các biến thể (Dị thể) của 德
㤫 㥀 㥁 徳 恴 惪 𢛳 𢜖 𢠀 𢤊 𨗌 𨗤
悳
Đọc nhanh: 德 (đức). Bộ Xích 彳 (+12 nét). Tổng 15 nét but (ノノ丨一丨丨フ丨丨一一丶フ丶丶). Ý nghĩa là: 2. ơn, ân, 3. nước Đức, Phẩm chất tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, Phẩm hạnh, tác phong, Ơn, ân huệ, ân trạch. Từ ghép với 德 : 公德 Đức tính chung, 一心一德 Một lòng một dạ, 感恩戴德 Mang ơn huệ, “đức chính” 德政 chính trị tốt. Chi tiết hơn...