• Tổng số nét:1 nét
  • Bộ:Cổn 丨 (+0 nét)
  • Pinyin: Gǔn , Shù
  • Âm hán việt: Cổn
  • Nét bút:
  • Lục thư:Chỉ sự
  • Thương hiệt:XL (重中)
  • Bảng mã:U+4E28
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 丨 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cổn). Bộ Cổn (+0 nét). Tổng 1 nét but (). Ý nghĩa là: 1. nét xổ, 2. bộ cổn, Bộ cổn., Bộ “cổn”. Chi tiết hơn...

Cổn

Từ điển phổ thông

  • 1. nét xổ
  • 2. bộ cổn

Từ điển Thiều Chửu

  • Bộ cổn.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Bộ “cổn”