- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Môn 門 (+4 nét)
- Pinyin:
Jiān
, Jiǎn
, Jiàn
- Âm hán việt:
Gian
Gián
Nhàn
- Nét bút:丨フ一一丨フ一一丨フ一一
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿵門日
- Thương hiệt:ANA (日弓日)
- Bảng mã:U+9593
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 間
Ý nghĩa của từ 間 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 間 (Gian, Gián, Nhàn). Bộ Môn 門 (+4 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一一丨フ一一丨フ一一). Ý nghĩa là: Khoảng, ở giữa, bên trong (không gian), Khoảng, ở giữa, bên trong (thời gian), Lượng từ: đơn vị dùng cho nhà cửa, phòng ốc, Lượng từ: lần, lượt (số động tác), Một thứ thước đo của nước Nhật Bản, dài sáu thước. Từ ghép với 間 : 兩國之間 Giữa hai nước, 九點到十二點之間 Trong khoảng từ 9 đến 12 giờ, 田間 Ngoài đồng, 在人間 Trong cuộc đời, 裏間 Gian nhà trong Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Chữ gian 閒 nghĩa là khoảng thì thường viết là 間.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Giữa, trong khoảng
- 兩國之間 Giữa hai nước
- 九點到十二點之間 Trong khoảng từ 9 đến 12 giờ
* ② Đặt sau những danh từ chỉ nơi chốn, thời gian, số đông người
- 田間 Ngoài đồng
- 晚間 Ban đêm
- 在人間 Trong cuộc đời
* ④ (loại) Gian, buồng, cái, căn
- 一間房 Một gian buồng
- 這房屋有多少間浴室? Căn nhà này có mấy gian buồng tắm?
- 一間臥室 Một buồng ngủ
- 一間屋子 Một cái nhà
- 三間門面 Ba gian hàng. Xem 間 [jián].
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Khoảng, ở giữa, bên trong (không gian)
- “điền gian” 田間 ngoài ruộng
- “lưỡng quốc chi gian” 兩國之間 giữa hai nước.
* Khoảng, ở giữa, bên trong (thời gian)
- “vãn gian” 晚間 giữa ban đêm
- “Minh Mệnh niên gian” 明命年間 giữa những năm niên hiệu Minh Mệnh.
* Lượng từ: đơn vị dùng cho nhà cửa, phòng ốc
- “nhất gian” 一間 một gian nhà hay một cái buồng.
* Lượng từ: lần, lượt (số động tác)
* Một thứ thước đo của nước Nhật Bản, dài sáu thước
* Sự khác biệt
- “hữu gián” 有間 khác hẳn, không cùng giống nhau.
Động từ
* Xen lẫn
- “Dạ vũ tiễn xuân cửu, Tân xuy gián hoàng lương” 夜雨剪春韭, 新炊間黃粱 (Tặng Vệ bát xử sĩ 贈衛八處士) Đêm mưa cắt rau hẹ mùa xuân, Trong cơm mới thổi có lẫn kê vàng.
Trích: “sơ bất gián thân” 疏不間親 kẻ xa không xen lẫn với người thân được, “gián sắc” 間色 các sắc lẫn lộn. Đỗ Phủ 杜甫
* Chia rẽ
- Dùng lời gièm pha làm cho hai bên ghét nhau, ngờ nhau gọi là “li gián” 離間, là “phản gián” 反間.
* Dò thám
- “gián điệp” 間諜 kẻ do thám quân tình, cũng gọi là “tế tác” 細作.
* Cách khoảng, ngăn cách
- “Gián tuế nhi hợp” 間歲而祫 Cách một năm tế hợp một lần.
Trích: “gián bích” 間壁 cách vách. Hán Thư 漢書
* Hơi bớt, đỡ hơn (nói về bệnh)
- “bệnh gián” 病間 bệnh hơi bớt.
* Thừa dịp, lợi dụng, thừa cơ
- “Hữu ca hữu vũ gián tảo vi, Tạc nhật kiện ư kim nhật thì” 有歌有舞間早為, 昨日健於今日時 (Đoản ca hành 短歌行) Có ca có múa thừa dịp sớm mà làm trước đi, Ngày hôm qua khỏe mạnh hơn ngày hôm nay.
Trích: Vương Kiến 王建
Từ điển phổ thông
- 1. kẽ hở, lỗ hổng
- 2. chia rẽ
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Kẽ hở, lỗ hổng, khoảng cách giữa
- 乘間 Thừa chỗ hổng, nhân lúc sơ hở
- 讀書得間 Đọc sách có chỗ hé (có thể hiểu được)
* ② Cách quãng, khoảng cách giữa
- 間周舉行會議 Họp cách tuần
- 間隔 Khoảng cách ở giữa
* ③ Li gián, tạo khoảng cách, phân cách, gây chia rẽ
- 離間 Li gián
- 反間計 Chống (âm mưu) li gián
* ⑤ (văn) Xen vào giữa, xen lẫn
- 疏不間親 Người sơ không xen lẫn với người chân được
* ⑨ (văn) (Bệnh) đỡ hơn, hơi bớt
* 間或gián hoặc [jiànhuò] Hoạ hoằn, thỉnh thoảng, thảng hoặc
- 間或有人來看看我 Hoạ hoằn (thỉnh thoảng) mới có người đến thăm
- 大家聚精會神地聽着,間或有人笑一兩聲 Mọi người đều hết sức chú ý nghe, thỉnh thoảng có người cười khúc khích vài tiếng. Xem 間 [jian].
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Khoảng, ở giữa, bên trong (không gian)
- “điền gian” 田間 ngoài ruộng
- “lưỡng quốc chi gian” 兩國之間 giữa hai nước.
* Khoảng, ở giữa, bên trong (thời gian)
- “vãn gian” 晚間 giữa ban đêm
- “Minh Mệnh niên gian” 明命年間 giữa những năm niên hiệu Minh Mệnh.
* Lượng từ: đơn vị dùng cho nhà cửa, phòng ốc
- “nhất gian” 一間 một gian nhà hay một cái buồng.
* Lượng từ: lần, lượt (số động tác)
* Một thứ thước đo của nước Nhật Bản, dài sáu thước
* Sự khác biệt
- “hữu gián” 有間 khác hẳn, không cùng giống nhau.
Động từ
* Xen lẫn
- “Dạ vũ tiễn xuân cửu, Tân xuy gián hoàng lương” 夜雨剪春韭, 新炊間黃粱 (Tặng Vệ bát xử sĩ 贈衛八處士) Đêm mưa cắt rau hẹ mùa xuân, Trong cơm mới thổi có lẫn kê vàng.
Trích: “sơ bất gián thân” 疏不間親 kẻ xa không xen lẫn với người thân được, “gián sắc” 間色 các sắc lẫn lộn. Đỗ Phủ 杜甫
* Chia rẽ
- Dùng lời gièm pha làm cho hai bên ghét nhau, ngờ nhau gọi là “li gián” 離間, là “phản gián” 反間.
* Dò thám
- “gián điệp” 間諜 kẻ do thám quân tình, cũng gọi là “tế tác” 細作.
* Cách khoảng, ngăn cách
- “Gián tuế nhi hợp” 間歲而祫 Cách một năm tế hợp một lần.
Trích: “gián bích” 間壁 cách vách. Hán Thư 漢書
* Hơi bớt, đỡ hơn (nói về bệnh)
- “bệnh gián” 病間 bệnh hơi bớt.
* Thừa dịp, lợi dụng, thừa cơ
- “Hữu ca hữu vũ gián tảo vi, Tạc nhật kiện ư kim nhật thì” 有歌有舞間早為, 昨日健於今日時 (Đoản ca hành 短歌行) Có ca có múa thừa dịp sớm mà làm trước đi, Ngày hôm qua khỏe mạnh hơn ngày hôm nay.
Trích: Vương Kiến 王建
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Khoảng, ở giữa, bên trong (không gian)
- “điền gian” 田間 ngoài ruộng
- “lưỡng quốc chi gian” 兩國之間 giữa hai nước.
* Khoảng, ở giữa, bên trong (thời gian)
- “vãn gian” 晚間 giữa ban đêm
- “Minh Mệnh niên gian” 明命年間 giữa những năm niên hiệu Minh Mệnh.
* Lượng từ: đơn vị dùng cho nhà cửa, phòng ốc
- “nhất gian” 一間 một gian nhà hay một cái buồng.
* Lượng từ: lần, lượt (số động tác)
* Một thứ thước đo của nước Nhật Bản, dài sáu thước
* Sự khác biệt
- “hữu gián” 有間 khác hẳn, không cùng giống nhau.
Động từ
* Xen lẫn
- “Dạ vũ tiễn xuân cửu, Tân xuy gián hoàng lương” 夜雨剪春韭, 新炊間黃粱 (Tặng Vệ bát xử sĩ 贈衛八處士) Đêm mưa cắt rau hẹ mùa xuân, Trong cơm mới thổi có lẫn kê vàng.
Trích: “sơ bất gián thân” 疏不間親 kẻ xa không xen lẫn với người thân được, “gián sắc” 間色 các sắc lẫn lộn. Đỗ Phủ 杜甫
* Chia rẽ
- Dùng lời gièm pha làm cho hai bên ghét nhau, ngờ nhau gọi là “li gián” 離間, là “phản gián” 反間.
* Dò thám
- “gián điệp” 間諜 kẻ do thám quân tình, cũng gọi là “tế tác” 細作.
* Cách khoảng, ngăn cách
- “Gián tuế nhi hợp” 間歲而祫 Cách một năm tế hợp một lần.
Trích: “gián bích” 間壁 cách vách. Hán Thư 漢書
* Hơi bớt, đỡ hơn (nói về bệnh)
- “bệnh gián” 病間 bệnh hơi bớt.
* Thừa dịp, lợi dụng, thừa cơ
- “Hữu ca hữu vũ gián tảo vi, Tạc nhật kiện ư kim nhật thì” 有歌有舞間早為, 昨日健於今日時 (Đoản ca hành 短歌行) Có ca có múa thừa dịp sớm mà làm trước đi, Ngày hôm qua khỏe mạnh hơn ngày hôm nay.
Trích: Vương Kiến 王建