- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
- Pinyin:
Nǐ
- Âm hán việt:
Nhĩ
Nễ
- Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰亻尔
- Thương hiệt:ONF (人弓火)
- Bảng mã:U+4F60
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 你
-
Thông nghĩa
伱
-
Cách viết khác
伲
儞
妳
您
𠑓
𢘞
𤙌
你
Ý nghĩa của từ 你 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 你 (Nhĩ, Nễ). Bộ Nhân 人 (+5 nét). Tổng 7 nét but (ノ丨ノフ丨ノ丶). Ý nghĩa là: Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai (số ít và số nhiều): anh, chị, ông, bà, ngươi, mày, mi, cậu, bác, con, cháu, các người, v, Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai (số ít và số nhiều): anh, chị, ông, bà, ngươi, mày, mi, cậu, bác, con, cháu, các người, v. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. anh, bạn, mày
- 2. vậy (dùng để kết thúc câu)
Từ điển trích dẫn
Đại từ
* Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai (số ít và số nhiều): anh, chị, ông, bà, ngươi, mày, mi, cậu, bác, con, cháu, các người, v
Từ điển trích dẫn
Đại từ
* Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai (số ít và số nhiều): anh, chị, ông, bà, ngươi, mày, mi, cậu, bác, con, cháu, các người, v