- Tổng số nét:1 nét
- Bộ:Chủ 丶 (+0 nét)
- Pinyin:
Zhǔ
- Âm hán việt:
Chủ
- Nét bút:丶
- Lục thư:Tượng hình
- Thương hiệt:XI (重戈)
- Bảng mã:U+4E36
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 丶
Ý nghĩa của từ 丶 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 丶 (Chủ). Bộ Chủ 丶 (+0 nét). Tổng 1 nét but (丶). Ý nghĩa là: 2. nét chấm, 3. bộ chủ, Bộ “chủ” 丶 trong chữ Hán. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. dấu đánh để ghi nhớ hoặc phân biệt
- 2. nét chấm
- 3. bộ chủ
Từ điển Thiều Chửu
- Phàm cái gì cần có phân biệt, sự gì cần biết nên chăng, lòng đã có định, thì đánh dấu chữ chủ để nhớ lấy.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Bộ “chủ” 丶 trong chữ Hán