Các biến thể (Dị thể) của 工
㣉 𠜝 𢀚 𢒄 𢒅
Đọc nhanh: 工 (Công). Bộ Công 工 (+0 nét). Tổng 3 nét but (一丨一). Ý nghĩa là: 1. công việc, 2. người thợ, Người thợ, Kĩ thuật, kĩ xảo, Việc, việc làm. Từ ghép với 工 : 礦工 Công nhân (thợ) mỏ, 做工 Làm việc, 工于繪畫 Có sở trường vẽ, 化工 Công nghiệp hoá chất, 臣工 Quan lại (nói chung) Chi tiết hơn...