言
Ngôn
Nói
Những chữ Hán sử dụng bộ 言 (Ngôn)
-
䜌
-
言
Ngân, Ngôn
-
訁
-
訂
đính
-
訃
Phó
-
訇
Hoanh
-
計
Kê, Kế
-
訊
Tấn
-
訌
Hồng
-
討
Thảo
-
訓
Huấn
-
訕
San, Sán
-
訖
Cật, Ngật
-
託
Thác
-
記
Kí, Ký
-
訚
Ngân
-
訛
Ngoa
-
訝
Nhạ
-
訟
Tụng
-
訢
Hi, Hy, Hân
-
訣
Quyết
-
訥
Nột
-
訪
Phóng, Phỏng
-
設
Thiết
-
許
Hổ, Hứa, Hử
-
訴
Tố
-
訶
Ha
-
診
Chẩn
-
註
Chú
-
訾
Ti, Ty, Tí, Tý, Tỳ
-
詆
để
-
詈
Lị
-
詐
Trá
-
詒
Di, đãi
-
詔
Chiếu
-
評
Bình
-
詛
Trớ, Trở
-
詞
Từ
-
詠
Vịnh
-
詡
Hu, Hủ
-
詢
Tuân
-
詣
Nghệ
-
試
Thí
-
詩
Thi
-
詫
Sá
-
詬
Cấu
-
詭
Nguỵ, Quỷ
-
詮
Thuyên
-
詰
Cật
-
話
Thoại
-
該
Cai
-
詳
Dương, Tường
-
詹
Chiêm, đạm
-
詼
Khôi
-
詿
Quái
-
誅
Tru
-
誆
Cuống
-
誇
Khoa, Khoả
-
誉
Dự
-
誊
đằng
-
誌
Chí
-
認
Nhận
-
誑
Cuống
-
誒
Ai, Hy
-
誓
Thệ
-
誕
đản
-
誘
Dụ
-
誙
Khanh
-
誚
Tiếu
-
語
Ngứ, Ngữ, Ngự
-
誠
Thành
-
誡
Giới
-
誣
Vu
-
誤
Ngộ
-
誦
Tụng
-
誨
Hối
-
說
Duyệt, Thoát, Thuyết, Thuế
-
誰
Thuỳ
-
課
Khoá
-
誹
Phỉ
-
誼
Nghị
-
誾
Ngân
-
調
điều, điệu
-
諂
Siểm
-
諄
Chuân, Truân
-
談
đàm
-
諉
Duỵ, Uỷ
-
請
Thỉnh, Tình, Tính
-
諒
Lượng, Lạng
-
論
Luân, Luận
-
諛
Du
-
諜
điệp
-
諠
Huyên
-
諡
Thuỵ
-
諢
Hộn, Ngộn
-
諤
Ngạc
-
諦
đế, đề
-
諧
Hài
-
諫
Gián
-
諭
Dụ
-
諮
Ti, Ty, Tư
-
諱
Huý
-
諳
Am
-
諶
Kham, Thầm
-
諷
Phúng
-
諸
Chư, Gia
-
諺
Ngạn
-
諾
Nặc
-
謀
Mưu
-
謁
Yết
-
謂
Vị
-
謄
đằng
-
謅
Sưu, Sảo, Xảo
-
謇
Kiển
-
謊
Hoang
-
謎
Mê
-
謐
Mật, Mịch
-
謔
Hước
-
謗
Báng
-
謙
Khiêm, Khiểm, Khiệm
-
謚
Thuỵ, Tự, Ích, ích
-
講
Giảng
-
謝
Tạ
-
謠
Dao
-
謦
Khánh
-
謨
Mô
-
謫
Trích
-
謬
Mậu
-
謳
âu
-
謹
Cẩn
-
謾
Man, Mạn
-
證
Chứng
-
譎
Quyệt
-
譏
Cơ, Ki, Ky, Kỵ
-
譖
Tiếm, Trấm
-
識
Chí, Thức
-
譙
Tiếu, Tiều
-
譚
đàm
-
譜
Phả, Phổ
-
警
Cảnh
-
譫
Chiêm, Thiêm, Thiềm
-
譬
Thí
-
譭
Huỷ
-
譯
Dịch
-
議
Nghị
-
譴
Khiển
-
護
Hộ
-
譽
Dự
-
讀
đậu, độc
-
變
Biến, Biện
-
讌
Yên, Yến
-
讒
Sàm
-
讓
Nhượng
-
讕
Lan
-
讖
Sám, Sấm
-
讚
Tán
-
讞
Nghiễn, Nghiện
-
讠
Ngôn
-
计
Kê, Kế
-
订
đính
-
讣
Phó
-
认
Nhận
-
讥
Cơ, Ki, Ky, Kỵ
-
讦
Kiết, Yết
-
讧
Hồng
-
讨
Thảo
-
让
Nhượng
-
讪
San, Sán
-
讫
Cật, Ngật
-
讬
Thác
-
训
Huấn
-
议
Nghị
-
讯
Tấn
-
记
Kí, Ký
-
讲
Giảng
-
讳
Huý
-
讴
âu
-
讵
Cự
-
讶
Nhạ
-
讷
Nột
-
许
Hổ, Hứa, Hử
-
讹
Ngoa
-
论
Luân, Luận
-
讼
Tụng
-
讽
Phúng
-
设
Thiết
-
访
Phóng, Phỏng
-
诀
Quyết
-
证
Chứng
-
诂
Cổ, Hỗ
-
诃
Ha
-
评
Bình
-
诅
Trớ
-
识
Chí, Thức
-
诈
Trá
-
诉
Tố
-
诊
Chẩn
-
诋
để
-
诌
Sưu, Sảo
-
词
Từ