Các biến thể (Dị thể) của 訥
㕯 𧨣
吶
讷
Đọc nhanh: 訥 (Nột). Bộ Ngôn 言 (+4 nét). Tổng 11 nét but (丶一一一丨フ一丨フノ丶). Ý nghĩa là: Lời nói chậm chạp, ấp úng. Chi tiết hơn...
- “Mạo tẩm, khẩu nột, nhi từ tảo tráng lệ” 貌寢, 口訥, 而辭藻壯麗 (Tả Tư truyện 左思傳) Vẻ mặt xấu xí, miệng nói ngắc ngứ, mà văn chương tráng lệ.
Trích: Tấn Thư 晉書