- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
- Pinyin:
Fǎng
- Âm hán việt:
Phóng
Phỏng
- Nét bút:丶フ丶一フノ
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰讠方
- Thương hiệt:IVYHS (戈女卜竹尸)
- Bảng mã:U+8BBF
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 访
-
Phồn thể
訪
-
Cách viết khác
𧪃
Ý nghĩa của từ 访 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 访 (Phóng, Phỏng). Bộ Ngôn 言 (+4 nét). Tổng 6 nét but (丶フ丶一フノ). Ý nghĩa là: 2. dò xét, 2. dò xét. Từ ghép với 访 : 訪友 Thăm bạn, 有客來訪 Có khách đến thăm, 訪柦 Điều tra, 采訪 Phỏng vấn, 訪碑 Lục tìm các bia cũ Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. thăm viếng, hỏi thăm
- 2. dò xét
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Thăm
- 訪友 Thăm bạn
- 有客來訪 Có khách đến thăm
* ② Điều tra, phỏng vấn, hỏi han, dò xem, lục tìm, tìm tòi
- 訪柦 Điều tra
- 采訪 Phỏng vấn
- 訪碑 Lục tìm các bia cũ
- 訪古 Tìm tòi cổ tích.
Từ điển phổ thông
- 1. thăm viếng, hỏi thăm
- 2. dò xét
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Thăm
- 訪友 Thăm bạn
- 有客來訪 Có khách đến thăm
* ② Điều tra, phỏng vấn, hỏi han, dò xem, lục tìm, tìm tòi
- 訪柦 Điều tra
- 采訪 Phỏng vấn
- 訪碑 Lục tìm các bia cũ
- 訪古 Tìm tòi cổ tích.