- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
- Pinyin:
Cí
- Âm hán việt:
Từ
- Nét bút:丶フフ一丨フ一
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰讠司
- Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
- Bảng mã:U+8BCD
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 词
-
Cách viết khác
䛐
𧥝
-
Phồn thể
詞
Ý nghĩa của từ 词 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 词 (Từ). Bộ Ngôn 言 (+5 nét). Tổng 7 nét but (丶フフ一丨フ一). Ý nghĩa là: 1. lời văn. Từ ghép với 词 : 複音詞 Từ đa âm, từ ghép, 義正嚴詞 Lời nghiêm nghĩa chính, 演 講詞 Bài diễn thuyết, 詩詞 Thơ và từ Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. lời văn
- 2. từ khúc, bài từ
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Từ, tiếng
- 動詞 Động từ
- 複音詞 Từ đa âm, từ ghép
* ② Lời, bài
- 歌詞 Lời ca
- 義正嚴詞 Lời nghiêm nghĩa chính
- 演 講詞 Bài diễn thuyết
* ③ Bài từ (một thể văn vần)