• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
  • Pinyin: Kēng
  • Âm hán việt: Khanh
  • Nét bút:丶一一一丨フ一一フフフ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰言巠
  • Thương hiệt:YRMVM (卜口一女一)
  • Bảng mã:U+8A99
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 誙

  • Giản thể

    𰵡

Ý nghĩa của từ 誙 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khanh). Bộ Ngôn (+7 nét). Tổng 14 nét but (フフフ). Chi tiết hơn...