Các biến thể (Dị thể) của 謅
㑳 㗙 訬 諏 𧩖
诌
Đọc nhanh: 謅 (Sưu, Sảo, Xảo). Bộ Ngôn 言 (+10 nét). Tổng 17 nét but (丶一一一丨フ一ノフフ丨ノノフフ丨ノ). Ý nghĩa là: Đặt điều, nói bậy, nói càn, hồ thuyết, Đặt điều, nói bậy, nói càn, hồ thuyết. Từ ghép với 謅 : 胡謅 Nói bậy (láo), 胡謅 Nói bậy (láo) Chi tiết hơn...