• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
  • Pinyin: Chǎn
  • Âm hán việt: Siểm
  • Nét bút:丶一一一丨フ一ノフノ丨一フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰言臽
  • Thương hiệt:YRNHX (卜口弓竹重)
  • Bảng mã:U+8AC2
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 諂

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 諂 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Siểm). Bộ Ngôn (+8 nét). Tổng 15 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: nịnh nọt, Nịnh nọt, ton hót, bợ đỡ. Chi tiết hơn...

Siểm

Từ điển phổ thông

  • nịnh nọt

Từ điển Thiều Chửu

  • Nịnh nọt, ton hót.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Nịnh nọt, ton hót, bợ đỡ

- “Bần nhi vô siểm, phú nhi vô kiêu, hà như?” , , (Học nhi ) Nghèo mà không nịnh, giàu mà không kiêu, hạng người đó ra sao?

Trích: “siểm nịnh” nịnh hót, tưng bốc. Luận Ngữ