Các biến thể (Dị thể) của 諂
讇
谄
Đọc nhanh: 諂 (Siểm). Bộ Ngôn 言 (+8 nét). Tổng 15 nét but (丶一一一丨フ一ノフノ丨一フ一一). Ý nghĩa là: nịnh nọt, Nịnh nọt, ton hót, bợ đỡ. Chi tiết hơn...
- “Bần nhi vô siểm, phú nhi vô kiêu, hà như?” 貧而無諂, 富而無驕, 何如 (Học nhi 學而) Nghèo mà không nịnh, giàu mà không kiêu, hạng người đó ra sao?
Trích: “siểm nịnh” 諂佞 nịnh hót, tưng bốc. Luận Ngữ 論語