Các biến thể (Dị thể) của 詠
咏 𰵞
Đọc nhanh: 詠 (Vịnh). Bộ Ngôn 言 (+5 nét). Tổng 12 nét but (丶一一一丨フ一丶フフノ丶). Ý nghĩa là: vịnh thơ, Ca hát, ngâm, đọc văn thơ có âm điệu ngân nga trầm bổng, Diễn tả, biểu đạt, Ca tụng, tán dương. Từ ghép với 詠 : 歌詠 Hát, ca hát. Chi tiết hơn...