Các biến thể (Dị thể) của 諛
䛕
谀
Đọc nhanh: 諛 (Du). Bộ Ngôn 言 (+8 nét). Tổng 15 nét but (丶一一一丨フ一ノ丨一フ一一ノ丶). Ý nghĩa là: nịnh hót, Nịnh hót., Nịnh hót, bợ đỡ. Từ ghép với 諛 : 諛辭 Lời nói tâng bốc. Chi tiết hơn...
- 阿諛 A dua
- 諛辭 Lời nói tâng bốc.
- “Quán Phu vi nhân cương trực sử tửu, bất hiếu diện du” 灌夫為人剛直使酒, 不好面諛 (Ngụy Kì Vũ An Hầu truyện 魏其武安侯傳) Quán Phu là người cương trực, nát rượu, không thích bợ đỡ trước mặt.
Trích: “a du” 阿諛 dua nịnh. Sử Kí 史記