• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
  • Pinyin: Xùn
  • Âm hán việt: Tấn
  • Nét bút:丶フフ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠卂
  • Thương hiệt:IVNJ (戈女弓十)
  • Bảng mã:U+8BAF
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 讯

  • Cách viết khác

    𠱖 𡀚

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 讯 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tấn). Bộ Ngôn (+3 nét). Tổng 5 nét but (フフ). Ý nghĩa là: 2. tin tức, 3. can ngăn, 4. nhường. Từ ghép với : Tin Tân Hoa xã, Được tin chạy đến, Tin hoa nở, Tra hỏi, tra tấn, Tra hỏi người mắc tội Chi tiết hơn...

Tấn

Từ điển phổ thông

  • 1. hỏi, hỏi thăm
  • 2. tin tức
  • 3. can ngăn
  • 4. nhường

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Tin, tin tức

- Tin Tân Hoa xã

- Được tin chạy đến

- Tin hoa nở

* ② Hỏi, tra hỏi

- Tra hỏi, tra tấn

- Tra hỏi người mắc tội

- Tra hỏi lấy khẩu cung