Đọc nhanh: 譬 (Thí). Bộ Ngôn 言 (+13 nét). Tổng 20 nét but (フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丶一一一丨フ一). Ý nghĩa là: Ví dụ., Hiểu rõ., Ví như., Ví như, dùng thí dụ để nói cho rõ, Nói cho rõ, thuyết minh. Từ ghép với 譬 : 譬如我吧 Chẳng hạn như tôi đây, “Tử Cống viết Chi tiết hơn...