• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+13 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Dịch
  • Nét bút:丶一一一丨フ一丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰言睪
  • Thương hiệt:YRWLJ (卜口田中十)
  • Bảng mã:U+8B6F
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 譯

  • Cách viết khác

    𧬳

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 譯 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dịch). Bộ Ngôn (+13 nét). Tổng 20 nét but (). Ý nghĩa là: Chuyển hoán tiếng nước này sang tiếng nước khác, Giải thích, diễn giải nghĩa kinh sách. Từ ghép với : Dịch từ Việt văn sang Trung văn, “tuyên dịch giới luật” diễn giải giới luật. Chi tiết hơn...

Dịch

Từ điển phổ thông

  • 1. thông dịch từ tiếng nước ngoài
  • 2. diễn dịch kinh sách

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Phiên dịch, dịch

- Dịch từ Việt văn sang Trung văn

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Chuyển hoán tiếng nước này sang tiếng nước khác

- “tự động phiên dịch cơ” máy phiên dịch tự động.

* Giải thích, diễn giải nghĩa kinh sách

- “tuyên dịch giới luật” diễn giải giới luật.