• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
  • Pinyin: ōu
  • Âm hán việt: Âu
  • Nét bút:丶フ一ノ丶フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠区
  • Thương hiệt:IVSK (戈女尸大)
  • Bảng mã:U+8BB4
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 讴

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 讴 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (âu). Bộ Ngôn (+4 nét). Tổng 6 nét but (フ). Ý nghĩa là: 1. cùng hát. Từ ghép với : Dân ca nước Ngô Chi tiết hơn...

Âu

Từ điển phổ thông

  • 1. cùng hát
  • 2. tiếng trẻ con

Từ điển Trần Văn Chánh

* 謳歌âu ca [ouge] Ca ngợi, ca tụng, khen ngợi

- Ca ngợi sự tích anh hùng của các bậc tiên liệt

* ② Dân ca

- Dân ca nước Ngô