Các biến thể (Dị thể) của 詫
㓃 侘 𧩫
诧
Đọc nhanh: 詫 (Sá). Bộ Ngôn 言 (+6 nét). Tổng 13 nét but (丶一一一丨フ一丶丶フノ一フ). Ý nghĩa là: 1. khoe, 2. lạ lùng, 3. lừa dối, Khoe., Lừa dối.. Từ ghép với 詫 : “cam ngôn sá ngữ” 甘言詫語 nói lời ngon ngọt dối trá. Chi tiết hơn...