• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Trớ Trở
  • Nét bút:丶一一一丨フ一丨フ一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰言且
  • Thương hiệt:YRBM (卜口月一)
  • Bảng mã:U+8A5B
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 詛

  • Cách viết khác

    𥛜 𧇘

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 詛 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trớ, Trở). Bộ Ngôn (+5 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: rủa, chửi, Nguyền rủa. Từ ghép với : “trớ chú” rủa, chửi rủa. Chi tiết hơn...

Trớ

Từ điển phổ thông

  • rủa, chửi

Từ điển Thiều Chửu

  • Nguyền rủa. Trớ chú rủa, chửi rủa.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 詛咒

- trớ chú [zưzhòu] Rủa, nguyền, nguyền rủa, chửi rủa.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Nguyền rủa

- “trớ chú” rủa, chửi rủa.