- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
- Pinyin:
Jué
- Âm hán việt:
Quyết
- Nét bút:丶一一一丨フ一フ一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰言夬
- Thương hiệt:YRDK (卜口木大)
- Bảng mã:U+8A23
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 訣
-
Giản thể
诀
-
Cách viết khác
𧦾
Ý nghĩa của từ 訣 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 訣 (Quyết). Bộ Ngôn 言 (+4 nét). Tổng 11 nét but (丶一一一丨フ一フ一ノ丶). Ý nghĩa là: Từ biệt, cáo biệt, vĩnh biệt, Pháp thuật, phương pháp, Câu nói dễ đọc tụng, dễ nhớ. Từ ghép với 訣 : 祕訣 Bí quyết, 長生訣 Bí quyết sống lâu, 口訣 Câu đọc dễ thuộc, bài vè, “trường sinh quyết” 長生訣 phép sống lâu. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. lời chăng chối (khi đi xa, khi chết)
- 2. phép bí truyền
Từ điển Thiều Chửu
- Quyết biệt, sắp đi xa lâu mà tặng bằng lời gọi là quyết. Lời nói của kẻ chết trối lại gọi là lời vĩnh quyết 永訣.
- Phép bí truyền. Như trường sinh quyết 長生訣 cái phép bí truyền làm cho sống lâu.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Kế, bí quyết, phép bí truyền
- 妙訣 Diệu kế
- 祕訣 Bí quyết
- 長生訣 Bí quyết sống lâu
* ② Câu đọc dễ thuộc, lời có vần, vè
- 口訣 Câu đọc dễ thuộc, bài vè
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Từ biệt, cáo biệt, vĩnh biệt
- “quyết biệt” 訣別, “tử biệt” 死別, “vĩnh biệt” 永別. Sử Kí 史記
Trích: “vĩnh quyết” 永訣 lời nói của kẻ chết trối lại. ☆Tương tự
Danh từ
* Pháp thuật, phương pháp
- “trường sinh quyết” 長生訣 phép sống lâu.
* Câu nói dễ đọc tụng, dễ nhớ
- “khẩu quyết” 口訣 lời bí truyền dạy lại, dễ nhớ dễ tụng đọc, yếu chỉ truyền miệng (Phật giáo, Đạo giáo)
- “ca quyết” 歌訣 yếu chỉ truyền lại, có vần hoặc không có vần, dễ nhớ và dễ tụng đọc.