• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
  • Pinyin: Jiàn , Zèn
  • Âm hán việt: Tiếm Trấm
  • Nét bút:丶一一一丨フ一一フノフ一フノフ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰言朁
  • Thương hiệt:YRMUA (卜口一山日)
  • Bảng mã:U+8B56
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 譖

  • Cách viết khác

    𧮂

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 譖 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tiếm, Trấm). Bộ Ngôn (+12 nét). Tổng 19 nét but (フノフフノフ). Ý nghĩa là: Nói gièm., Vu cáo, gièm pha, Nói gièm., Vu cáo, gièm pha. Chi tiết hơn...

Tiếm
Trấm

Từ điển Thiều Chửu

  • Cáo mách, vu vạ.
  • Nói gièm.
  • Một âm là tiếm. Cùng nghĩa với chữ tiếm .

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Vu cáo, gièm pha

Từ điển phổ thông

  • 1. cáo mách, vu vạ
  • 2. nói gièm pha

Từ điển Thiều Chửu

  • Cáo mách, vu vạ.
  • Nói gièm.
  • Một âm là tiếm. Cùng nghĩa với chữ tiếm .

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Vu cáo, gièm pha