• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
  • Pinyin: Zhōu , Zōu
  • Âm hán việt: Sưu Sảo
  • Nét bút:丶フノフフ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠刍
  • Thương hiệt:IVNSM (戈女弓尸一)
  • Bảng mã:U+8BCC
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 诌

  • Cách viết khác

    𠴾 𧩖

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 诌 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sưu, Sảo). Bộ Ngôn (+5 nét). Tổng 7 nét but (フノフフ). Từ ghép với : Nói bậy (láo), Nói bậy (láo) Chi tiết hơn...

Sưu
Sảo

Từ điển phổ thông

  • bảo nhỏ, nhắc nhỏ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① (Nói) bậy, càn, láo

- Nói bậy (láo)

- Nói càn

Âm:

Sảo

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① (Nói) bậy, càn, láo

- Nói bậy (láo)

- Nói càn