• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
  • Pinyin: Zhěn
  • Âm hán việt: Chẩn
  • Nét bút:丶フノ丶ノノノ
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰讠㐱
  • Thương hiệt:IVOHH (戈女人竹竹)
  • Bảng mã:U+8BCA
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 诊

  • Cách viết khác

    𧠝 𧦜 𧦽 𧧂 𧭉

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 诊 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chẩn). Bộ Ngôn (+5 nét). Tổng 7 nét but (フノノノノ). Ý nghĩa là: xem xét. Từ ghép với : Đi khám bệnh, Hội chẩn, Người bệnh ngoại trú, Khám bằng cách nghe. Chi tiết hơn...

Chẩn

Từ điển phổ thông

  • xem xét

Từ điển Trần Văn Chánh

* Khám bệnh, xem bệnh, chẩn đoán bệnh

- Đi khám bệnh

- Hội chẩn

- Người bệnh ngoại trú

- Khám bằng cách nghe.