• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Cật Ngật
  • Nét bút:丶フノ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠乞
  • Thương hiệt:IVON (戈女人弓)
  • Bảng mã:U+8BAB
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 讫

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧥷

Ý nghĩa của từ 讫 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cật, Ngật). Bộ Ngôn (+3 nét). Tổng 5 nét but (フノフ). Từ ghép với : Đã trả xong (hết), Kiểm xong, Thanh toán hết., Đã trả xong (hết), Kiểm xong Chi tiết hơn...

Cật
Ngật

Từ điển phổ thông

  • làm xong, chấm dứt

Từ điển Trần Văn Chánh

* Xong, hết

- Đã trả xong (hết)

- Kiểm xong

- Thanh toán hết.

Từ điển phổ thông

  • làm xong, chấm dứt

Từ điển Trần Văn Chánh

* Xong, hết

- Đã trả xong (hết)

- Kiểm xong

- Thanh toán hết.