• Tổng số nét:23 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+16 nét)
  • Pinyin: Yàn
  • Âm hán việt: Yên Yến
  • Nét bút:丶一一一丨フ一一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰言燕
  • Thương hiệt:YRTLF (卜口廿中火)
  • Bảng mã:U+8B8C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 讌

  • Giản thể

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𧮃

Ý nghĩa của từ 讌 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Yên, Yến). Bộ Ngôn (+16 nét). Tổng 23 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: yến tiệc, Yến ẩm, yến tiệc. Chi tiết hơn...

Yên
Yến
Âm:

Yên

Từ điển Thiều Chửu

  • Sum họp yến ẩm. Có khi dùng như chữ yến .

Từ điển phổ thông

  • yến tiệc

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Yến ẩm, yến tiệc