• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ha
  • Nét bút:丶フ一丨フ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠可
  • Thương hiệt:IVMNR (戈女一弓口)
  • Bảng mã:U+8BC3
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 诃

  • Cách viết khác

    𧪆

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 诃 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ha). Bộ Ngôn (+5 nét). Tổng 7 nét but (). Ý nghĩa là: quát mắng. Chi tiết hơn...

Ha
Âm:

Ha

Từ điển phổ thông

  • quát mắng