- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
- Pinyin:
Píng
- Âm hán việt:
Bình
- Nét bút:丶フ一丶ノ一丨
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰讠平
- Thương hiệt:IVMFJ (戈女一火十)
- Bảng mã:U+8BC4
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 评
Ý nghĩa của từ 评 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 评 (Bình). Bộ Ngôn 言 (+5 nét). Tổng 7 nét but (丶フ一丶ノ一丨). Từ ghép với 评 : 時評 Bình luận thời sự, 短評 Bài bình luận ngắn, 品評人物 Đánh giá nhân vật. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Bình luận, phê bình, bình phẩm, đánh giá
- 時評 Bình luận thời sự
- 短評 Bài bình luận ngắn
- 品評人物 Đánh giá nhân vật.