- Tổng số nét:4 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
- Pinyin:
Jì
- Âm hán việt:
Kê
Kế
- Nét bút:丶フ一丨
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿰讠十
- Thương hiệt:IVJ (戈女十)
- Bảng mã:U+8BA1
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 计
-
Phồn thể
計
-
Cách viết khác
𧨻
Ý nghĩa của từ 计 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 计 (Kê, Kế). Bộ Ngôn 言 (+2 nét). Tổng 4 nét but (丶フ一丨). Ý nghĩa là: Như 計. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu