- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
- Pinyin:
Róng
, Sòng
- Âm hán việt:
Tụng
- Nét bút:丶フノ丶フ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰讠公
- Thương hiệt:IVCI (戈女金戈)
- Bảng mã:U+8BBC
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 讼
-
Cách viết khác
㕬
䛦
吅
-
Phồn thể
訟
Ý nghĩa của từ 讼 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 讼 (Tụng). Bộ Ngôn 言 (+4 nét). Tổng 6 nét but (丶フノ丶フ丶). Ý nghĩa là: 1. kiện tụng, 2. tranh cãi. Từ ghép với 讼 : 成訟 Thành việc kiện cáo, 聚訟紛紜 Bàn cãi sôi nổi Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. kiện tụng
- 2. tranh cãi
Từ điển Trần Văn Chánh