• Tổng số nét:4 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Phó
  • Nét bút:丶フ丨丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠卜
  • Thương hiệt:IVY (戈女卜)
  • Bảng mã:U+8BA3
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 讣

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 讣 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phó). Bộ Ngôn (+2 nét). Tổng 4 nét but (). Ý nghĩa là: 1. tin buồn. Chi tiết hơn...

Phó
Âm:

Phó

Từ điển phổ thông

  • 1. tin buồn
  • 2. báo tin có tang