Các biến thể (Dị thể) của 訶
㱒 呵 𧪆
诃
Đọc nhanh: 訶 (Ha). Bộ Ngôn 言 (+5 nét). Tổng 12 nét but (丶一一一丨フ一一丨フ一丨). Ý nghĩa là: quát mắng, Quát mắng., Quát mắng. Chi tiết hơn...
- “Dực nhật tiến tể. Tể kiến kì tiểu, nộ ha Thành” 翼日進宰. 宰見其小, 怒訶成 (Xúc chức 促織) Hôm sau, (Thành) đem (con dế) dâng quan huyện. Quan huyện thấy (dế) nhỏ, giận dữ quát mắng Thành.
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異