• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ha
  • Nét bút:丶一一一丨フ一一丨フ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰言可
  • Thương hiệt:YRMNR (卜口一弓口)
  • Bảng mã:U+8A36
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 訶

  • Cách viết khác

    𧪆

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 訶 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ha). Bộ Ngôn (+5 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: quát mắng, Quát mắng., Quát mắng. Chi tiết hơn...

Ha

Từ điển phổ thông

  • quát mắng

Từ điển Thiều Chửu

  • Quát mắng.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Quát mắng

- “Dực nhật tiến tể. Tể kiến kì tiểu, nộ ha Thành” . , (Xúc chức ) Hôm sau, (Thành) đem (con dế) dâng quan huyện. Quan huyện thấy (dế) nhỏ, giận dữ quát mắng Thành.

Trích: Liêu trai chí dị