• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
  • Pinyin: Zhèng
  • Âm hán việt: Chứng
  • Nét bút:丶フ一丨一丨一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰讠正
  • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
  • Bảng mã:U+8BC1
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 证

  • Cách viết khác

    𦷘 𦹨 𧁅 𧁆 𨧭 𨨼 𨨾 𨪔 𨬛 𨭧 𨭻

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 证 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chứng). Bộ Ngôn (+5 nét). Tổng 7 nét but (). Ý nghĩa là: 1. bằng cứ, 2. can gián. Từ ghép với : Làm chứng, Bằng chứng, Chứng minh đề hình học, Giấy chứng nhận hội viên, Thẻ công tác Chi tiết hơn...

Chứng

Từ điển phổ thông

  • 1. bằng cứ
  • 2. can gián

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Chứng, chứng cứ (cớ)

- Làm chứng

- Bằng chứng

* ② Chứng minh, chứng tỏ

- Chứng minh đề hình học

- Điều đó chứng tỏ anh ấy nói thật hay nói dối

* ③ Chứng minh thư, giấy chứng, thẻ

- Giấy chứng nhận hội viên

- Thẻ công tác

- Thẻ ra vào

- Giấy chứng tiền gởi

- Giấy chứng đăng kí công ty

- Giấy chứng quyền sở hữu ruộng đất

- Giấy chứng quốc tịch tàu

- Giấy chứng cổ phiếu