Các biến thể (Dị thể) của 证
䥌 䥭 𦷘 𦹨 𧁅 𧁆 𨧭 𨨼 𨨾 𨪔 𨬛 𨭧 𨭻
證
Đọc nhanh: 证 (Chứng). Bộ Ngôn 言 (+5 nét). Tổng 7 nét but (丶フ一丨一丨一). Ý nghĩa là: 1. bằng cứ, 2. can gián. Từ ghép với 证 : 作證 Làm chứng, 憑證 Bằng chứng, 證幾何題 Chứng minh đề hình học, 會員證 Giấy chứng nhận hội viên, 工作證 Thẻ công tác Chi tiết hơn...