- Tổng số nét:18 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+11 nét)
- Pinyin:
Qì
, Qǐng
, Qìng
- Âm hán việt:
Khánh
- Nét bút:一丨一フ丨一ノノフフ丶丶一一一丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱殸言
- Thương hiệt:GEYMR (土水卜一口)
- Bảng mã:U+8B26
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 謦
Ý nghĩa của từ 謦 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 謦 (Khánh). Bộ Ngôn 言 (+11 nét). Tổng 18 nét but (一丨一フ丨一ノノフフ丶丶一一一丨フ一). Ý nghĩa là: ho khẽ, § Xem “khánh khái” 謦欬. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Khánh khái 謦欬 tiếng cười nói. Tiếng nói nhẹ nhàng gọi là khánh, tiếng nói nặng mạnh gọi là khái.
Từ điển trích dẫn