• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
  • Pinyin: Hóng , Hòng
  • Âm hán việt: Hồng
  • Nét bút:丶フ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠工
  • Thương hiệt:IVM (戈女一)
  • Bảng mã:U+8BA7
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 讧

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 讧 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hồng). Bộ Ngôn (+3 nét). Tổng 5 nét but (). Từ ghép với : Lục đục trong nội bộ. Chi tiết hơn...

Hồng

Từ điển phổ thông

  • loạn, rối loạn, lủng củng

Từ điển Trần Văn Chánh

* Loạn, rối loạn, lủng củng, lục đục

- Lục đục trong nội bộ.