- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
- Pinyin:
Téng
- Âm hán việt:
Đằng
- Nét bút:丶ノ一一ノ丶丶一一一丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱龹言
- Thương hiệt:FQYMR (火手卜一口)
- Bảng mã:U+8A8A
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 誊
Ý nghĩa của từ 誊 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 誊 (đằng). Bộ Ngôn 言 (+6 nét). Tổng 13 nét but (丶ノ一一ノ丶丶一一一丨フ一). Từ ghép với 誊 : 寫得太亂,要謄一遍 Viết lộn xộn quá, phải chép lại. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Sao lại, chép lại, sao chép
- 寫得太亂,要謄一遍 Viết lộn xộn quá, phải chép lại.