Các biến thể (Dị thể) của 认
認
Đọc nhanh: 认 (Nhận). Bộ Ngôn 言 (+2 nét). Tổng 4 nét but (丶フノ丶). Từ ghép với 认 : 自己的東西,自己來認 Đồ của ai thì người đó đến nhận, 認字 Biết chữ, 認不出 Nhận không ra, 認親 Nhận họ hàng, 認臉 Nhận mặt Chi tiết hơn...
- 自己的東西,自己來認 Đồ của ai thì người đó đến nhận
- 認字 Biết chữ
- 認不出 Nhận không ra
- 認親 Nhận họ hàng
- 認臉 Nhận mặt
- 認可 Cho là được, bằng lòng
- 認錯 Nhận sai lầm
- 公認 Công nhận
- 否認 Không công nhận, phủ nhận
- 認爲 Cho là, cho rằng, nhận rằng.