- Tổng số nét:5 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
- Pinyin:
Jié
- Âm hán việt:
Kiết
Yết
- Nét bút:丶フ一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰讠干
- Thương hiệt:IVMJ (戈女一十)
- Bảng mã:U+8BA6
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 讦
Ý nghĩa của từ 讦 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 讦 (Kiết, Yết). Bộ Ngôn 言 (+3 nét). Tổng 5 nét but (丶フ一一丨). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- bới móc việc riêng của người khác
Từ điển phổ thông
- bới móc việc riêng của người khác