- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
- Pinyin:
Jué
- Âm hán việt:
Quyết
- Nét bút:丶フフ一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰讠夬
- Thương hiệt:IVDK (戈女木大)
- Bảng mã:U+8BC0
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 诀
-
Phồn thể
訣
-
Cách viết khác
𧦾
Ý nghĩa của từ 诀 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 诀 (Quyết). Bộ Ngôn 言 (+4 nét). Tổng 6 nét but (丶フフ一ノ丶). Từ ghép với 诀 : 祕訣 Bí quyết, 長生訣 Bí quyết sống lâu, 口訣 Câu đọc dễ thuộc, bài vè Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. lời chăng chối (khi đi xa, khi chết)
- 2. phép bí truyền
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Kế, bí quyết, phép bí truyền
- 妙訣 Diệu kế
- 祕訣 Bí quyết
- 長生訣 Bí quyết sống lâu
* ② Câu đọc dễ thuộc, lời có vần, vè
- 口訣 Câu đọc dễ thuộc, bài vè