- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
- Pinyin:
Fěi
- Âm hán việt:
Phỉ
- Nét bút:丶一一一丨フ一丨一一一丨一一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰言非
- Thương hiệt:YRLMY (卜口中一卜)
- Bảng mã:U+8AB9
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 誹
Ý nghĩa của từ 誹 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 誹 (Phỉ). Bộ Ngôn 言 (+8 nét). Tổng 15 nét but (丶一一一丨フ一丨一一一丨一一一). Ý nghĩa là: nói xấu, Chê bai, nói xấu. Từ ghép với 誹 : phỉ báng [fâibàng] Phỉ báng, nói xấu, bêu riếu., “phỉ báng” 誹謗 nói xấu, bêu riếu. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Chê, thấy người ta làm trái mà mình chê bai gọi là phỉ. Như phỉ báng 誹謗 nói xấu, bêu riếu.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 誹謗
- phỉ báng [fâibàng] Phỉ báng, nói xấu, bêu riếu.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Chê bai, nói xấu
- “phỉ báng” 誹謗 nói xấu, bêu riếu.