• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
  • Pinyin: Shì , Yì
  • Âm hán việt: Thuỵ Tự Ích Ích
  • Nét bút:丶一一一丨フ一丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰言益
  • Thương hiệt:YRTCT (卜口廿金廿)
  • Bảng mã:U+8B1A
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 謚

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𧨦

Ý nghĩa của từ 謚 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thuỵ, Tự, Ích, ích). Bộ Ngôn (+10 nét). Tổng 17 nét but (). Ý nghĩa là: Vẻ cười, Kêu là, xưng, hiệu, Vẻ cười, Kêu là, xưng, hiệu, Vẻ cười. Chi tiết hơn...

Thuỵ
Tự
Ích

Từ điển phổ thông

  • tên cúng cơm, tên thuỵ đặt sau khi chết để cúng giỗ

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Vẻ cười
Động từ
* Kêu là, xưng, hiệu
Âm:

Tự

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Vẻ cười
Động từ
* Kêu là, xưng, hiệu

Từ điển Thiều Chửu

  • Nguyên là chữ ích nghĩa là nụ cười, có khi mượn làm chữ .

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Vẻ cười
Động từ
* Kêu là, xưng, hiệu