Các biến thể (Dị thể) của 訃
讣
Đọc nhanh: 訃 (Phó). Bộ Ngôn 言 (+2 nét). Tổng 9 nét but (丶一一一丨フ一丨丶). Ý nghĩa là: 1. tin buồn, Lời viết báo tang, Báo tin có tang, cáo tang. Chi tiết hơn...
- “Tề loạn, công hoăng, tam nguyệt nãi phó” 齊亂, 公薨, 三月乃訃 (Luận hành 論衡, Thư hư 書虛) Tề loạn, (Hoàn) Công chết, ba tháng mới báo tang.
Trích: Vương Sung 王充