• Tổng số nét:4 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
  • Pinyin: Dìng
  • Âm hán việt: Đính
  • Nét bút:丶フ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠丁
  • Thương hiệt:IVMN (戈女一弓)
  • Bảng mã:U+8BA2
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 订

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 订 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đính). Bộ Ngôn (+2 nét). Tổng 4 nét but (). Từ ghép với : Kí hợp đồng, Đặt trước, Đính chính, Sửa chữa lại, Máy đóng sách. Chi tiết hơn...

Đính

Từ điển phổ thông

  • thoả thuận hai bên

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Kí kết

- Kí hợp đồng

* ② Đặt hàng trước

- Đặt báo

- Đặt trước

* ③ Sửa chữa

- Đính chính

- Sửa chữa lại

* ④ Đóng (sách)

- Máy đóng sách.