• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Để
  • Nét bút:丶フノフ一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠氐
  • Thương hiệt:IVHVI (戈女竹女戈)
  • Bảng mã:U+8BCB
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 诋

  • Cách viết khác

    𠱎 𠱱 𠳉 𧦒 𧦺

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 诋 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (để). Bộ Ngôn (+5 nét). Tổng 7 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: 1. mắng mỏ, 2. vu cáo. Từ ghép với : Chưởi bới Chi tiết hơn...

Để

Từ điển phổ thông

  • 1. mắng mỏ
  • 2. vu cáo

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Nói xấu, mắng nhiếc, nhiếc móc

- Chưởi bới