- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
- Pinyin:
Gǔ
- Âm hán việt:
Cổ
Hỗ
- Nét bút:丶フ一丨丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰讠古
- Thương hiệt:IVJR (戈女十口)
- Bảng mã:U+8BC2
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 诂
Ý nghĩa của từ 诂 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 诂 (Cổ, Hỗ). Bộ Ngôn 言 (+5 nét). Tổng 7 nét but (丶フ一丨丨フ一). Chi tiết hơn...