Các biến thể (Dị thể) của 謔
嚯 𧫪
谑
Đọc nhanh: 謔 (Hước). Bộ Ngôn 言 (+9 nét). Tổng 16 nét but (丶一一一丨フ一丨一フノ一フ一フ一). Ý nghĩa là: Nói đùa, nói bỡn. Chi tiết hơn...
- “Thản nhiên tiếu hước” 坦然笑謔 (Phiên Phiên 翩翩) Thản nhiên cười đùa.
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異