• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
  • Pinyin: Nüè , Xuè
  • Âm hán việt: Hước
  • Nét bút:丶一一一丨フ一丨一フノ一フ一フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰言虐
  • Thương hiệt:YRYPM (卜口卜心一)
  • Bảng mã:U+8B14
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 謔

  • Cách viết khác

    𧫪

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 謔 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hước). Bộ Ngôn (+9 nét). Tổng 16 nét but (フノ). Ý nghĩa là: Nói đùa, nói bỡn. Chi tiết hơn...

Hước

Từ điển phổ thông

  • nói đùa, đùa cợt

Từ điển Thiều Chửu

  • Nói đùa, nói bỡn.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Nói đùa, nói bỡn

- “Thản nhiên tiếu hước” (Phiên Phiên ) Thản nhiên cười đùa.

Trích: Liêu trai chí dị